So sánh Galaxy S24 FE và Galaxy A55: Khác biệt ở đâu?
Xem nhanh [ẨnHiện]
- 1 Chênh lệch 7 triệu, chọn mua Galaxy S24 FE hay Galaxy A55?
- 1.1 So sánh thiết kế
- 1.2 So sánh màn hình hiển thị
- 1.3 So sánh hệ thống camera
- 1.4 So sánh hiệu năng hoạt động
- 1.5 So sánh pin và công nghệ sạc
- 2 Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Galaxy S24 FE và Galaxy A55
- 3 Nên mua Galaxy S24 FE hay Galaxy A55
- 4 Kết luận
Chênh lệch 7 triệu, chọn mua Galaxy S24 FE hay Galaxy A55?
Khi đứng trước quyết định chọn mua giữa Galaxy S24 FE và Galaxy A55, bạn sẽ thấy cả hai mẫu điện thoại này đều mang đến những điểm mạnh riêng. Tuy nhiên, với sự chênh lệch giá hơn 7 triệu đồng, đâu là lựa chọn đáng cân nhắc nhất? Hãy cùng XTmobile khám phá qua bài viết so sánh Galaxy S24 FE và Galaxy A55 dưới đây để tìm hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai thiết bị này.
So sánh thiết kế
Galaxy S24 FE sở hữu thiết kế tối giản và hiện đại, với các chi tiết gần giống dòng Galaxy S24 cao cấp. Với kích thước 162 x 77.3 x 8.0mm và trọng lượng 213 gram, máy có cảm giác chắc chắn và cao cấp. Đặc biệt, với khả năng chống nước IP68 và nhiều tùy chọn màu sắc như Xanh Topaz, Đen Graphite, Xám Opal, Xanh Jade, người dùng có thể lựa chọn màu sắc phù hợp với phong cách cá nhân.
Samsung Galaxy A55 cũng gây ấn tượng với phong cách thiết kế thanh lịch, kế thừa một phần từ dòng S24. Điểm nhấn của A55 chính là “Key Island” độc đáo, nơi các nút bấm nguồn và âm lượng được bố trí trên viền phải, giúp dễ thao tác. Tuy nhiên, Galaxy A55 chỉ có ba tùy chọn màu sắc gồm Xanh Iceblue, Xanh Navy và Tím Lilac. Dù trọng lượng và kích thước tương đồng, nhưng khả năng chống nước của A55 chỉ đạt mức IP67, thấp hơn so với S24 FE.
So sánh màn hình hiển thị
Galaxy S24 FE được trang bị màn hình Dynamic AMOLED 2X 6.7 inch với tốc độ làm mới 120Hz thích ứng. Điều này giúp thiết bị tự động điều chỉnh tốc độ làm mới từ 60Hz đến 120Hz, tối ưu cho việc tiết kiệm pin khi không cần sử dụng tốc độ cao. Độ sáng tối đa 1900 nits và hỗ trợ HDR10+ cũng giúp S24 FE hiển thị xuất sắc dưới ánh sáng mạnh.
Trong khi đó, Galaxy A55 sở hữu màn hình Super AMOLED 6.6 inch với độ sáng tối đa 1000 nits, cũng đạt tần số quét 120Hz nhưng không có khả năng tự động điều chỉnh như trên S24 FE. Điều này có thể dẫn đến việc tiêu thụ pin nhiều hơn khi sử dụng lâu dài. Dù vậy màn hình của A55 vẫn mang lại trải nghiệm sống động và mượt mà.
So sánh hệ thống camera
Về khả năng chụp ảnh, Galaxy S24 FE chiếm ưu thế với bộ ba camera sau bao gồm: camera chính 50MP, camera góc siêu rộng 12MP, và camera tele 8MP với zoom quang học 3x. Đây là điểm cộng lớn, đặc biệt cho những ai yêu thích chụp ảnh từ xa mà không làm giảm chất lượng. Camera trước 10MP hỗ trợ quay video 4K@60fps, đảm bảo chất lượng selfie và video call rõ nét.
Galaxy A55, dù có camera chính 50MP và camera góc siêu rộng 12MP tương tự, nhưng lại thiếu vắng ống kính tele. Thay vào đó, máy trang bị một camera macro 5MP, phù hợp cho việc chụp cận cảnh. Camera trước 32MP của A55 có lợi thế hơn về độ phân giải, tạo ra những bức ảnh selfie sắc nét hơn, tuy nhiên lại không linh hoạt bằng hệ thống camera của S24 FE.
So sánh hiệu năng hoạt động
Galaxy S24 FE sử dụng chipset Exynos 2400e (4nm), gần như tương đương với các phiên bản cao cấp thuộc dòng Galaxy S24, mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho các tác vụ từ đa nhiệm đến chơi game nặng. Bên cạnh đó, S24 FE được hỗ trợ Galaxy AI, mang lại nhiều tính năng thông minh như Circle to Search, đồng thời Samsung cam kết hỗ trợ cập nhật hệ điều hành lên đến 7 năm.
Galaxy A55 được trang bị vi xử lý Exynos 1480, đủ mạnh mẽ cho các tác vụ hằng ngày nhưng có thể gặp hạn chế khi xử lý các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao. Ngoài ra, Galaxy A55 chỉ được hỗ trợ cập nhật trong 4 năm, khiến thiết bị này thể kém bền vững hơn về mặt phần mềm.
So sánh pin và công nghệ sạc
Về dung lượng pin, Galaxy A55 có lợi thế với viên pin 5000mAh, lớn hơn một chút so với 4700mAh trên Galaxy S24 FE. Tuy nhiên, cả hai đều hỗ trợ sạc nhanh 25W qua dây và không có sạc trong hộp. Đặc biệt, Galaxy S24 FE vượt trội nhờ tính năng sạc không dây và sạc ngược không dây, giúp người dùng linh hoạt hơn trong việc nạp năng lượng cho thiết bị khác.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật giữa Galaxy S24 FE và Galaxy A55
Thông số | Galaxy S24 FE | Galaxy A55 5G |
Kích thước | 162 x 77.3 x 8 mm | 161.1 x 77.4 x 8.2 mm |
Trọng lượng | 213 gram | 213 gram |
Kính cường lực |
Mặt trước: Gorilla Glass Victus+ Mặt sau: Gorilla Glass Victus+ |
Mặt trước: Gorilla Glass Victus+ Mặt sau: Gorilla Glass |
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X Kích thước 6.7 inch Tần số quét 120Hz Độ sáng tối đa 1900 nits Hỗ trợ HDR10+ |
Super AMOLED Kích thước 6.6 inch Tần số quét 120Hz Độ sáng tối đa 1000 nits Hỗ trợ HDR10+ |
Camera trước |
Camera góc rộng 10 MP, f/2.4, 26mm Quay phim 4K@60fps, chống rung EIS |
Camera góc rộng 32 MP, f/2.2, 26mm Quay phim 4K@30fps |
Camera sau |
Camera góc rộng: 50 MP, f/1.8, 24mm Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2, 13mm, góc nhìn 123 độ Camera tele: 8 MP, f/2.4, 75mm, zoom quang 3X Quay video 8K@30fps, 4K@120fps |
Camera góc rộng: 50 MP, f/1.8 Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2, góc nhìn 123 độ Camera macro: 5 MP, f/2.4 Quay video 4K@30fps |
Hệ điều hành | Android 14, One UI 6.1 | Android 14, One UI 6.1 |
Vi xử lý | Exynos 2400e (4 nm) | Exynos 1480 (4 nm) |
RAM |
8GB |
6GB/8GB/12GB |
Bộ nhớ trong | 128/256/512GB | 128/256GB |
Pin và sạc |
4.700 mAh Sạc nhanh có dây 25W Sạc nhanh không dây 15W Sạc ngược không dây |
5.000 mAh Sạc nhanh có dây 25W |
Chống nước | IP68 | IP67 |
Tính năng khác |
Samsung DeX Circle to Search |
Circle to Search |
Màu sắc |
Xanh Topaz, Đen Graphite, Xám Opal, Xanh Jade |
Xanh Iceblue, Tím Lilac, Xanh Navy |
Nên mua Galaxy S24 FE hay Galaxy A55
Nếu bạn cần một chiếc smartphone có khả năng xử lý tác vụ mạnh mẽ, hiệu suất cao và sử dụng lâu dài, Galaxy S24 FE là lựa chọn đáng cân nhắc. Với chip Exynos 2400e, cùng 8GB RAM, thiết bị này phù hợp cho cả chơi game, đa nhiệm và xử lý các ứng dụng yêu cầu đồ họa cao. Thêm vào đó, Samsung cam kết hỗ trợ cập nhật hệ điều hành trong 7 năm, làm cho S24 FE trở thành một sự đầu tư tốt về dài hạn.
Trong khi đó, Galaxy A55 hướng tới những người dùng cần một thiết bị cân bằng giữa hiệu năng và giá cả. Máy vẫn đủ mạnh với chip Exynos 1480 và các tùy chọn RAM 6GB hoặc 8GB, đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày như lướt web, xem video, hay sử dụng các ứng dụng thông thường. Tuy nhiên, nó không có nhiều tính năng cao cấp như S24 FE, nhưng mức giá thấp hơn là điểm mạnh, đặc biệt với người dùng có ngân sách hạn chế.
Kết luận
Bài viết trên đã so sánh Galaxy S24 FE và Galaxy A55 trên nhiều khía cạnh khác nhau. Qua đó có thể thấy mỗi dòng sản phẩm đều mang lại những giá trị riêng, nhưng với ngân sách thoải mái và yêu cầu cao về hiệu năng lẫn camera, Galaxy S24 FE sẽ là sự đầu tư hợp lý. Trong khi đó, Galaxy A55 vẫn là lựa chọn hoàn hảo nếu bạn ưu tiên một thiết bị giá rẻ nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ tính năng cho người dùng phổ thông.
Xem thêm:
- So sánh Galaxy S24 FE và Samsung A35 5G: Nên mua model nào?
- Trải nghiệm Galaxy AI trên Samsung S24 FE: Không thua gì flagship!
- Điểm danh những tính năng cực đỉnh trên điện thoại Galaxy S24 FE
XTmobile.vn