So sánh Google Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 4: Vi xử lý nào mạnh hơn?
Xem nhanh [ẨnHiện]
So sánh Google Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 4 chi tiết
Cuộc đua giữa hai vi xử lý hàng đầu là Google Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 4 đang thu hút sự chú ý lớn từ người dùng công nghệ. Liệu sau nhiều lần thất bại, liệu Google có đem đến kết quả bất ngờ hay không? Hãy cùng XTmobile so sánh Google Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 4 trong bài viết dưới đây, từ đó giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất về hai chipset này.
Bên cạnh đó, nếu bạn chưa biết thì Tensor G4 là "trái tim" của dòng Google Pixel 9 vừa ra mắt, tiếp tục cải tiến từ các thế hệ trước. Trong khi đó, Snapdragon 8 Gen 4 dự kiến sẽ xuất hiện trên hàng loạt flagship của các hãng như Samsung, Xiaomi, và OnePlus trong thời gian tới.
So sánh thông số kỹ thuật
Trước khi đi sâu vào phần so sánh hiệu năng của Google Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 4, hãy cùng XTmobile xem qua bảng thông số kỹ thuật chi tiết của từng vi xử lý nhé!
Thông số kỹ thuật | Google Tensor G4 | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 4 |
Tiến trình | 4nm | 3nm |
Nhà sản xuất | Samsung | TSMC |
Số lõi CPU | 8 | 8 |
Cấu trúc CPU |
1x Cortex-X4 3.10GHz 3x Cortex-A720 2.60GHz 4x Cortex-A5201.92GHz |
2 Cortex-X925 4.2GHz 6 Cortex-A725 2.8GHz |
Tần số CPU tối đa | 3.100 MHz | 4.260 MHz |
Bit CPU | 64-bit | 64-bit |
Cấu trúc ARM | ARMv9.2 | ARMv9.2-A |
GPU | GPU ARM Mali-G715 (940 MHz) | Adreno 760 (935 MHz) |
AI và máy học | Google TPUs | Qualcomm Hexagon NPU |
So sánh hiệu năng CPU
Khi so sánh về hiệu năng CPU, Google Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 4 đều được trang bị những lõi hiệu suất cao nhưng được tối ưu hóa theo cách khác nhau. Google Tensor G4 có cấu trúc một lõi Cortex-X4, bốn lõi Cortex-A715 và bốn lõi Cortex-A510. Cấu hình này tạo ra sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho các tác vụ hàng ngày và kéo dài thời gian sử dụng pin.
Trong khi đó, Snapdragon 8 Gen 4 sử dụng hai lõi Cortex-X925 và sáu lõi Cortex-A725. Cấu trúc này giúp thiết bị đạt hiệu năng đa nhiệm mạnh mẽ hơn, đặc biệt khi xử lý các ứng dụng nặng hoặc chơi game. Với số lượng lõi hiệu suất cao nhiều hơn, Snapdragon 8 Gen 4 có lợi thế trong các tác vụ đòi hỏi nhiều sức mạnh xử lý, nhưng có thể tiêu thụ nhiều năng lượng hơn so với Tensor G4.
Như vậy, nhờ vào thiết kế đa lõi mạnh mẽ của Snapdragon 8 Gen 4, nó có khả năng xử lý đa nhiệm và ứng dụng chuyên sâu tốt hơn, trong khi Tensor G4 thiên về tối ưu hóa hiệu suất tổng thể và tuổi thọ pin. Điều này có nghĩa là nếu bạn là người dùng thường xuyên thực hiện các tác vụ nặng, Snapdragon 8 Gen 4 có thể là lựa chọn tốt hơn, nhưng Tensor G4 lại lý tưởng cho những người ưu tiên sự ổn định và thời lượng pin.
So sánh hiệu năng GPU
Tensor G4 được trang bị GPU ARM Mali-G715 với tần số 940 MHz. Đây là GPU mạnh mẽ, hỗ trợ xử lý đồ họa mượt mà, đặc biệt là trong các ứng dụng AI và game mobile với đồ họa cao cấp. GPU ARM Mali-G715 còn được tối ưu hóa cho các tác vụ liên quan đến máy học và đồ họa 3D, giúp các ứng dụng chạy mượt hơn và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Ngược lại, Snapdragon 8 Gen 4 sở hữu Adreno 760 mới nhất với tần số 935 MHz. Dù chỉ thấp hơn đôi chút về tần số, Adreno 760 vẫn có khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ và hiệu quả hơn nhờ vào những cải tiến về kiến trúc và khả năng tương thích với các game yêu cầu đồ họa cao. Adreno 760 còn được thiết kế để tận dụng tối đa các công nghệ chơi game mới như ray tracing, mang đến trải nghiệm chơi game gần với chất lượng console.
So sánh điểm Geekbench
Trong bài kiểm tra hiệu năng đơn nhân, Snapdragon 8 Gen 4 vượt trội với số điểm 2.884, trong khi Tensor G4 chỉ đạt 1.964 điểm. Tương tự, trong bài kiểm tra đa nhân, Snapdragon 8 Gen 4 tiếp tục dẫn đầu với số điểm 8.840, gần gấp đôi so với 4.235 điểm của Tensor G4. Điều này cho thấy Snapdragon 8 Gen 4 có lợi thế về hiệu năng CPU tổng thể, đặc biệt là trong các tác vụ yêu cầu xử lý đa nhiệm và hiệu suất cao.
Điểm Geekbench | Tensor G4 | Snapdragon 8 Gen 4 |
Đơn nhân | 1.964 | 2.884 |
Đa nhân | 4.235 | 8.840 |
Điểm số Geekbench của Tensor G4, mặc dù không cao bằng, nhưng vẫn đủ mạnh mẽ để đáp ứng các nhu cầu sử dụng hàng ngày, từ lướt web, xem video, đến chạy các ứng dụng nặng.
So sánh điểm AnTuTu
Trong bài kiểm tra AnTuTu V10, vi xử lý Snapdragon 8 Gen 4 của Qualcomm cũng thể hiện ưu thế vượt trội với tổng điểm là 3.133.570, vượt xa con số 1.323.184 điểm của Tensor G4. Quan sát thêm bảng so sánh dưới đây, có thể thấy Snapdragon 8 Gen 4 có khả năng xử lý toàn diện tốt hơn, từ CPU, GPU đến RAM và bộ nhớ.
AnTuTu V10 | Tensor G4 | Snapdragon 8 Gen 4 |
Điểm AnTuTu | 1.323.184 | 3.133.570 |
CPU | 394.284 | 702.689 |
GPU | 453.826 | 1.330.057 |
Bộ nhớ | 261.584 | 616.268 |
UX | 213.490 | 484.556 |
Tuy nhiên, với các tối ưu hóa phần mềm riêng biệt của Google, Tensor G4 vẫn có thể mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà trong các ứng dụng thường ngày và các tác vụ AI.
Kết luận
Bài viết trên đã so sánh Google Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 4 trên nhiều khía cạnh khác nhau, giúp bạn đọc nắm rõ ưu, nhược điểm của từng vi xử lý. Như vậy, Snapdragon 8 Gen 4 đã thể hiện sự áp đảo tuyệt đối từ tiến trình hiện đại cho đến hiệu suất xử lý, đặc biệt là trong các tác vụ đa nhiệm và chơi game đồ họa cao.
Tuy nhiên, nếu bạn đang ở trong hệ sinh thái của Google và muốn tận dụng các tối ưu hóa AI, Google Tensor G4 vẫn là một sự lựa chọn tuyệt vời.
Xem thêm:
- Điểm hiệu năng đầu tiên của Snapdragon 8 Gen 4 đánh bại A17 Pro
- Snap 8 Gen 4 trên Galaxy S25 Series có thể mạnh hơn chúng ta nghĩ
- Dimensity 9400 thách thức vị thế của Snapdragon 8 Gen 4
XTmobile.vn