So sánh iPhone 16e với các mẫu iPhone cũ: Có điểm gì khác biệt?

Xem nhanh [ẨnHiện]
So sánh iPhone 16e với iPhone 12, iPhone 13, iPhone 14 và iPhone 15
Apple vừa giới thiệu iPhone 16e, chiếc iPhone mới với giá bán phải chăng nhất trong năm nay. Máy được trang bị Face ID, cổng USB-C, camera 48MP cùng những nâng cấp về hiệu năng và Apple Intelligence. Nhưng liệu đây có phải là một bước nhảy vọt so với iPhone 12, iPhone 13? Và nếu bạn đang cân nhắc giữa iPhone 16e, iPhone 14 hay iPhone 15, đâu là lựa chọn đáng tiền hơn? Hãy cùng đi sâu vào bài so sánh iPhone 16e với các mẫu iPhone cũ để giải mã những câu hỏi trên.
So sánh iPhone 12 và iPhone 16e
iPhone 12 đánh dấu sự thay đổi lớn trong thiết kế iPhone với cạnh phẳng hiện đại, màn hình OLED 6.1 inch cùng hiệu năng mạnh mẽ từ chip A14 Bionic. Đây cũng là mẫu iPhone đầu tiên hỗ trợ 5G, mang đến tốc độ kết nối nhanh hơn. Cụm camera kép 12MP cho khả năng chụp ảnh linh hoạt, nhưng sau nhiều năm, phần cứng đã bắt đầu lộ dấu hiệu lỗi thời.
Trong khi đó, iPhone 16e mang đến nhiều nâng cấp đáng kể: hiệu năng vượt trội với chip A18, camera chính 48MP chụp ảnh sắc nét hơn, cổng sạc USB-C tiện lợi và phần khuyết nhỏ hơn giúp tối ưu không gian hiển thị. Đặc biệt, Apple Intelligence – bộ công cụ AI thế hệ mới – chỉ có trên iPhone 16e, mang lại trải nghiệm thông minh hơn trong sử dụng hàng ngày.
Ngoài ra, iPhone 16e có thời lượng pin dài hơn đáng kể, giúp máy hoạt động bền bỉ hơn so với iPhone 12. Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị mạnh mẽ hơn với công nghệ mới, đây là thời điểm thích hợp để nâng cấp.
Thông số kỹ thuật |
iPhone 12 |
iPhone 16e |
Kích thước và trọng lượng |
146.7 x 71.5 x 7.4 mm 164 gram |
146.7 x 71.5 x 7.8 mm 167 gram |
Màn hình |
Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ lớn Độ sáng 625 nits |
Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ Độ sáng 800 nits |
Camera sau |
Rộng: 12MP Siêu rộng: 12MP |
Rộng: 48MP Siêu rộng: Không có |
Camera trước |
12MP |
12MP |
Bộ vi xử lý |
A14 Bionic (5nm) CPU 6 nhân GPU 4 nhân Neural Engine 16 nhân |
Apple A18 (3nm) CPU 6 nhân GPU 4 nhân Neural Engine 16 nhân |
Dung lượng pin |
17 giờ phát lại video |
26 giờ phát lại video |
Công nghệ sạc |
Lightning lên đến 20W MagSafe lên đến 15W |
USB-C lên đến 20W Sạc Qi lên đến 7.5W |
Apple Intelligence |
Không hỗ trợ |
Được hỗ trợ đầy đủ |
Kết nối |
WiFi 6 Bluetooth 5.0 Sub-6GHz và mmWave 5G |
WiFi 6 Bluetooth 5.3 5G dưới 6Ghz |
Các tính năng bổ sung |
Công tắc chuông/tắt tiếng SOS khẩn cấp qua vệ tinh Không có tính năng phát hiện va chạm Không áp dụng Photographic Style |
Nút bấm Action SOS khẩn cấp qua vệ tinh Phát hiện va chạm Phong cách chụp ảnh (Photographic Style) |
So sánh iPhone 13 và iPhone 16e
So với iPhone 13, iPhone 16e mang đến những nâng cấp đáng chú ý như chip A18 mạnh mẽ hơn, camera 48MP sắc nét với khả năng zoom quang 2x, thời lượng pin dài hơn và cổng sạc USB-C tiện lợi. Ngoài ra, nút Action linh hoạt cùng Apple Intelligence giúp trải nghiệm sử dụng thông minh hơn.
Tuy nhiên, iPhone 16e không có camera góc siêu rộng, trong khi màn hình OLED 6.1 inch trên cả hai thiết bị không có nhiều khác biệt. Bộ vi xử lý A15 sản xuất trên iPhone 13 vẫn được nhiều người dùng đánh giá cao. Nếu bạn cảm thấy chiếc điện thoại hiện tại vẫn dùng tốt thì không có lý do gì nên lên đời.
Thông số kỹ thuật |
iPhone 13 |
iPhone 16e |
Kích thước và trọng lượng |
146.7 x 71.5 x 7.7 mm 174 gram |
146.7 x 71.5 x 7.8 mm 167 gram |
Màn hình |
Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ Độ sáng 800 nits |
Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ Độ sáng 800 nits |
Camera sau |
Rộng: 12MP Siêu rộng: 12MP |
Rộng: 48MP Siêu rộng: Không có |
Camera trước |
12MP |
12MP |
Bộ vi xử lý |
A15 Bionic (5nm) CPU 6 nhân GPU 4 nhân Neural Engine 16 nhân |
Apple A18 (3nm) CPU 6 nhân GPU 4 nhân Neural Engine 16 nhân |
Dung lượng pin |
19 giờ phát lại video |
26 giờ phát lại video |
Công nghệ sạc |
Lightning lên đến 20W MagSafe lên đến 15W |
USB-C lên đến 20W Sạc Qi lên đến 7.5W |
Apple Intelligence |
Không hỗ trợ |
Được hỗ trợ đầy đủ |
Kết nối |
WiFi 6 Bluetooth 5.0 Sub-6GHz và mmWave 5G |
WiFi 6 Bluetooth 5.3 5G dưới 6Ghz |
Các tính năng bổ sung |
Công tắc chuông/tắt tiếng SOS khẩn cấp qua vệ tinh Không có tính năng phát hiện va chạm Phong cách chụp ảnh (Photographic Style) |
Nút bấm Action SOS khẩn cấp qua vệ tinh Phát hiện va chạm Phong cách chụp ảnh (Photographic Style) |
So sánh iPhone 14 và iPhone 16e
Với mức giá khởi điểm khoảng 17 triệu đồng, iPhone 16e không chênh lệch quá nhiều so với iPhone 14, mẫu máy đã ra mắt hơn hai năm trước với giá chỉ từ 15 - 16 triệu đồng. Điều này khiến không ít người dùng phân vân khi lựa chọn. Đặc biệt, nếu chỉ nhìn thoáng qua, hai thiết bị gần như không có khác biệt đáng kể về thiết kế, ngoại trừ cụm camera sau.
Nếu bạn mong muốn một chiếc iPhone với công nghệ Apple Intelligence, camera 48MP sắc nét, cổng sạc USB-C tiện lợi và nút Action đa dụng, iPhone 16e chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, iPhone 14 với lợi thế về mức giá thấp hơn, hiệu năng vẫn ổn định cùng camera góc siêu rộng có thể sẽ phù hợp hơn với những ai không quá quan tâm đến các nâng cấp mới.
Thông số kỹ thuật |
iPhone 14 |
iPhone 16e |
Kích thước và trọng lượng |
146.7 x 71.5 x 7.8 mm 172 gram |
146.7 x 71.5 x 7.8 mm 167 gram |
Màn hình |
Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ Độ sáng 800 nits |
Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ Độ sáng 800 nits |
Camera sau |
Rộng: 12MP Siêu rộng: 12MP |
Rộng: 48MP Siêu rộng: Không có |
Camera trước |
12MP |
12MP |
Bộ vi xử lý |
A15 Bionic (5nm) CPU 6 nhân GPU 5 nhân Neural Engine 16 nhân |
Apple A18 (3nm) CPU 6 nhân GPU 4 nhân Neural Engine 16 nhân |
Dung lượng pin |
20 giờ phát lại video |
26 giờ phát lại video |
Công nghệ sạc |
Lightning lên đến 20W |
USB-C lên đến 20W |
Apple Intelligence |
Không hỗ trợ |
Được hỗ trợ đầy đủ |
Kết nối |
WiFi 6 Bluetooth 5.3 Sub-6GHz và mmWave 5G |
WiFi 6 Bluetooth 5.3 5G dưới 6Ghz |
Các tính năng bổ sung |
Công tắc chuông/tắt tiếng SOS khẩn cấp qua vệ tinh Phát hiện va chạm Phong cách chụp ảnh (Photographic Style) |
Nút bấm Action SOS khẩn cấp qua vệ tinh Phát hiện va chạm Phong cách chụp ảnh (Photographic Style) |
So sánh iPhone 15 và iPhone 16e
iPhone 15 đánh dấu một bước nâng cấp quan trọng so với iPhone 14 khi mang đến cổng sạc USB-C, Dynamic Island và camera 48MP kế thừa từ iPhone 14 Pro. Ngoài ra, thiết bị này còn có camera góc siêu rộng 12MP, màn hình sáng hơn và con chip A16 Bionic giúp duy trì hiệu năng ổn định. Hiện tại, iPhone 15 đang có giá dao động từ 18 triệu đồng, vẫn là một lựa chọn hấp dẫn trên thị trường.
Trong khi đó, iPhone 16e lại nổi bật với con chip A18 mạnh mẽ cùng loạt tính năng Apple Intelligence, mang đến trải nghiệm phần mềm tiên tiến hơn. Bên cạnh đó, thời lượng pin được cải thiện đáng kể, cho phép phát video liên tục lên đến 26 giờ. Nếu bạn quan tâm đến hiệu suất mạnh hơn và những công nghệ AI mới nhất từ Apple, iPhone 16e sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.
Thông số kỹ thuật |
iPhone 15 |
iPhone 16e |
Kích thước và trọng lượng |
147.6 x 71.6 x 7.8 mm 171 gram |
146.7 x 71.5 x 7.8 mm 167 gram |
Màn hình |
Màn hìnhvOLED 6.1 inch có Dynamic Island Độ sáng 1000 nits
|
Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ Độ sáng 800 nits
|
Camera sau |
Rộng: 48MP Siêu rộng: 12MP |
Rộng: 48MP Siêu rộng: Không có |
Camera trước |
12MP |
12MP |
Bộ vi xử lý |
A16 Bionic (4nm) CPU 6 nhân GPU 5 nhân Neural Engine 16 nhân |
Apple A18 (3nm) CPU 6 nhân GPU 4 nhân Neural Engine 16 nhân |
Dung lượng pin |
20 giờ phát lại video |
26 giờ phát lại video |
Công nghệ sạc |
USB-C lên đến 20W |
USB-C lên đến 20W |
Apple Intelligence
|
Không hỗ trợ |
Được hỗ trợ đầy đủ |
Kết nối |
WiFi 6 Bluetooth 5.3 Sub-6GHz và mmWave 5G |
WiFi 6 Bluetooth 5.3 5G dưới 6Ghz |
Các tính năng bổ sung |
Công tắc chuông/tắt tiếng SOS khẩn cấp qua vệ tinh Phát hiện va chạm Phong cách chụp ảnh (Photographic Style) |
Nút bấm Action SOS khẩn cấp qua vệ tinh Phát hiện va chạm Phong cách chụp ảnh (Photographic Style) |
Kết luận
Nhìn chung, iPhone 16e mang đến nhiều nâng cấp đáng giá so với các mẫu iPhone cũ hơn, miễn là bạn không quá bận tâm về việc thiếu hỗ trợ MagSafe chính thức. Bạn sẽ có cổng sạc USB-C, loạt tính năng Apple Intelligence cùng nhiều cải tiến đáng chú ý, nhưng đổi lại sẽ mất đi camera góc siêu rộng. Đặc biệt, khi so với iPhone 15, việc lựa chọn iPhone 16e sẽ đồng nghĩa với việc từ bỏ Dynamic Island.
Dù bạn đang sử dụng mẫu iPhone nào, iPhone 16e vẫn đảm bảo thời lượng pin tốt nhất trên một chiếc iPhone 6.1 inch. Tuy nhiên, quyết định nâng cấp hay sở hữu thiết bị nào vẫn phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách cá nhân của bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ dễ dàng đưa ra quyết định hơn.
Xem thêm:
- So sánh iPhone 16e và iPhone SE 2022: Có nên nâng cấp không?
- Đánh giá iPhone 16e: Nâng cấp có gì ấn tượng?
- So sánh iPhone 16e và iPhone 16: Sự khác biệt là gì?
XTmobile.vn