1800.6229 Tổng đài miễn phí
1800.6229 Tổng đài miễn phí
Hệ thống 10 cửa hàng
  • 291 Đường 3 Tháng 2, P 10, Q 10, HCM
  • 396 Nguyễn Thị Thập, P Tân Quy, Q 7, HCM
  • 50 Trần Quang Khải, P Tân Định, Q 1, HCM
  • 43 Lê Văn Việt, P Hiệp Phú, Q 9, HCM
  • 437 Quang Trung, P 10, Q Gò Vấp, HCM
  • 421 Hoàng Văn Thụ, P 2, Q Tân Bình, HCM
  • 666-668 Lê Hồng Phong, P 10, Q 10, HCM
  • 488 Phạm Văn Thuận, P Tam Hiệp, Biên Hòa, ĐN
  • TTBH: 668 Lê Hồng Phong, P 10, Quận 10, HCM
  • Online Shop: Giào hàng tận nơi (Nội thành 2 tiếng)

So sánh iPhone 16e với các mẫu iPhone cũ: Có điểm gì khác biệt?

Avatar adminAnh Thư   Ngày đăng: 22-02-2025Cập nhật: 22-02-2025

So sánh iPhone 16e với iPhone 12, iPhone 13, iPhone 14 và iPhone 15

Apple vừa giới thiệu iPhone 16e, chiếc iPhone mới với giá bán phải chăng nhất trong năm nay. Máy được trang bị Face ID, cổng USB-C, camera 48MP cùng những nâng cấp về hiệu năng và Apple Intelligence. Nhưng liệu đây có phải là một bước nhảy vọt so với iPhone 12, iPhone 13? Và nếu bạn đang cân nhắc giữa iPhone 16e, iPhone 14 hay iPhone 15, đâu là lựa chọn đáng tiền hơn? Hãy cùng đi sâu vào bài so sánh iPhone 16e với các mẫu iPhone cũ để giải mã những câu hỏi trên. 

So sánh iPhone 12 và iPhone 16e

iPhone 12 đánh dấu sự thay đổi lớn trong thiết kế iPhone với cạnh phẳng hiện đại, màn hình OLED 6.1 inch cùng hiệu năng mạnh mẽ từ chip A14 Bionic. Đây cũng là mẫu iPhone đầu tiên hỗ trợ 5G, mang đến tốc độ kết nối nhanh hơn. Cụm camera kép 12MP cho khả năng chụp ảnh linh hoạt, nhưng sau nhiều năm, phần cứng đã bắt đầu lộ dấu hiệu lỗi thời.

so-sanh-iphone-16e-voi-cac-mau-iphone-cu-1-xtmobile

Trong khi đó, iPhone 16e mang đến nhiều nâng cấp đáng kể: hiệu năng vượt trội với chip A18, camera chính 48MP chụp ảnh sắc nét hơn, cổng sạc USB-C tiện lợi và phần khuyết nhỏ hơn giúp tối ưu không gian hiển thị. Đặc biệt, Apple Intelligence – bộ công cụ AI thế hệ mới – chỉ có trên iPhone 16e, mang lại trải nghiệm thông minh hơn trong sử dụng hàng ngày.

Ngoài ra, iPhone 16e có thời lượng pin dài hơn đáng kể, giúp máy hoạt động bền bỉ hơn so với iPhone 12. Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị mạnh mẽ hơn với công nghệ mới, đây là thời điểm thích hợp để nâng cấp.

Thông số kỹ thuật

iPhone 12

iPhone 16e

Kích thước và trọng lượng

146.7 x 71.5 x 7.4 mm

164 gram

146.7 x 71.5 x 7.8 mm

167 gram

Màn hình

Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ lớn

Độ sáng 625 nits

Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ

Độ sáng 800 nits

Camera sau

Rộng: 12MP

Siêu rộng: 12MP

Rộng: 48MP

Siêu rộng: Không có

Camera trước

12MP

12MP

Bộ vi xử lý

A14 Bionic (5nm)

CPU 6 nhân

GPU 4 nhân

Neural Engine 16 nhân

Apple A18 (3nm)

CPU 6 nhân

GPU 4 nhân

Neural Engine 16 nhân

Dung lượng pin

17 giờ phát lại video

26 giờ phát lại video

Công nghệ sạc

Lightning lên đến 20W

MagSafe lên đến 15W

USB-C lên đến 20W

Sạc Qi lên đến 7.5W

Apple Intelligence

Không hỗ trợ

Được hỗ trợ đầy đủ

Kết nối

WiFi 6

Bluetooth 5.0

Sub-6GHz và mmWave 5G

WiFi 6

Bluetooth 5.3

5G dưới 6Ghz

Các tính năng bổ sung

Công tắc chuông/tắt tiếng

SOS khẩn cấp qua vệ tinh

Không có tính năng phát hiện va chạm

Không áp dụng Photographic Style

Nút bấm Action

SOS khẩn cấp qua vệ tinh

Phát hiện va chạm

Phong cách chụp ảnh (Photographic Style)

So sánh iPhone 13 và iPhone 16e

So với iPhone 13, iPhone 16e mang đến những nâng cấp đáng chú ý như chip A18 mạnh mẽ hơn, camera 48MP sắc nét với khả năng zoom quang 2x, thời lượng pin dài hơn và cổng sạc USB-C tiện lợi. Ngoài ra, nút Action linh hoạt cùng Apple Intelligence giúp trải nghiệm sử dụng thông minh hơn.

so-sanh-iphone-16e-voi-cac-mau-iphone-cu-2-xtmobile

Tuy nhiên, iPhone 16e không có camera góc siêu rộng, trong khi màn hình OLED 6.1 inch trên cả hai thiết bị không có nhiều khác biệt. Bộ vi xử lý A15 sản xuất trên iPhone 13 vẫn được nhiều người dùng đánh giá cao. Nếu bạn cảm thấy chiếc điện thoại hiện tại vẫn dùng tốt thì không có lý do gì nên lên đời.

Thông số kỹ thuật

iPhone 13

iPhone 16e

Kích thước và trọng lượng

146.7 x 71.5 x 7.7 mm

174 gram

146.7 x 71.5 x 7.8 mm

167 gram

Màn hình

Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ

Độ sáng 800 nits

Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ

Độ sáng 800 nits

Camera sau

Rộng: 12MP

Siêu rộng: 12MP

Rộng: 48MP

Siêu rộng: Không có

Camera trước

12MP

12MP

Bộ vi xử lý

A15 Bionic (5nm)

CPU 6 nhân

GPU 4 nhân

Neural Engine 16 nhân

Apple A18 (3nm)

CPU 6 nhân

GPU 4 nhân

Neural Engine 16 nhân

Dung lượng pin

19 giờ phát lại video

26 giờ phát lại video

Công nghệ sạc

Lightning lên đến 20W

MagSafe lên đến 15W

USB-C lên đến 20W

Sạc Qi lên đến 7.5W

Apple Intelligence

Không hỗ trợ

Được hỗ trợ đầy đủ

Kết nối

WiFi 6

Bluetooth 5.0

Sub-6GHz và mmWave 5G

WiFi 6

Bluetooth 5.3

5G dưới 6Ghz

Các tính năng bổ sung

Công tắc chuông/tắt tiếng

SOS khẩn cấp qua vệ tinh

Không có tính năng phát hiện va chạm

Phong cách chụp ảnh (Photographic Style)

Nút bấm Action

SOS khẩn cấp qua vệ tinh

Phát hiện va chạm

Phong cách chụp ảnh (Photographic Style)

So sánh iPhone 14 và iPhone 16e

Với mức giá khởi điểm khoảng 17 triệu đồng, iPhone 16e không chênh lệch quá nhiều so với iPhone 14, mẫu máy đã ra mắt hơn hai năm trước với giá chỉ từ 15 - 16 triệu đồng. Điều này khiến không ít người dùng phân vân khi lựa chọn. Đặc biệt, nếu chỉ nhìn thoáng qua, hai thiết bị gần như không có khác biệt đáng kể về thiết kế, ngoại trừ cụm camera sau.

so-sanh-iphone-16e-voi-cac-mau-iphone-cu-3-xtmobile

Nếu bạn mong muốn một chiếc iPhone với công nghệ Apple Intelligence, camera 48MP sắc nét, cổng sạc USB-C tiện lợi và nút Action đa dụng, iPhone 16e chắc chắn là lựa chọn đáng cân nhắc. Ngược lại, iPhone 14 với lợi thế về mức giá thấp hơn, hiệu năng vẫn ổn định cùng camera góc siêu rộng có thể sẽ phù hợp hơn với những ai không quá quan tâm đến các nâng cấp mới.

Thông số kỹ thuật

iPhone 14

iPhone 16e

Kích thước và trọng lượng

146.7 x 71.5 x 7.8 mm

172 gram

146.7 x 71.5 x 7.8 mm

167 gram

Màn hình

Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ

Độ sáng 800 nits

Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ

Độ sáng 800 nits

Camera sau

Rộng: 12MP

Siêu rộng: 12MP

Rộng: 48MP

Siêu rộng: Không có

Camera trước

12MP

12MP

Bộ vi xử lý

A15 Bionic (5nm)

CPU 6 nhân

GPU 5 nhân

Neural Engine 16 nhân

Apple A18 (3nm)

CPU 6 nhân

GPU 4 nhân

Neural Engine 16 nhân

Dung lượng pin

20 giờ phát lại video

26 giờ phát lại video

Công nghệ sạc

Lightning lên đến 20W
MagSafe lên đến 15W

USB-C lên đến 20W
Sạc Qi lên đến 7.5W

Apple Intelligence

Không hỗ trợ

Được hỗ trợ đầy đủ

Kết nối

WiFi 6

Bluetooth 5.3

Sub-6GHz và mmWave 5G

WiFi 6

Bluetooth 5.3

5G dưới 6Ghz

Các tính năng bổ sung

Công tắc chuông/tắt tiếng

SOS khẩn cấp qua vệ tinh

Phát hiện va chạm

Phong cách chụp ảnh (Photographic Style)

Nút bấm Action

SOS khẩn cấp qua vệ tinh

Phát hiện va chạm

Phong cách chụp ảnh (Photographic Style)

So sánh iPhone 15 và iPhone 16e

iPhone 15 đánh dấu một bước nâng cấp quan trọng so với iPhone 14 khi mang đến cổng sạc USB-C, Dynamic Island và camera 48MP kế thừa từ iPhone 14 Pro. Ngoài ra, thiết bị này còn có camera góc siêu rộng 12MP, màn hình sáng hơn và con chip A16 Bionic giúp duy trì hiệu năng ổn định. Hiện tại, iPhone 15 đang có giá dao động từ 18 triệu đồng, vẫn là một lựa chọn hấp dẫn trên thị trường.

so-sanh-iphone-16e-voi-cac-mau-iphone-cu-4-xtmobile

Trong khi đó, iPhone 16e lại nổi bật với con chip A18 mạnh mẽ cùng loạt tính năng Apple Intelligence, mang đến trải nghiệm phần mềm tiên tiến hơn. Bên cạnh đó, thời lượng pin được cải thiện đáng kể, cho phép phát video liên tục lên đến 26 giờ. Nếu bạn quan tâm đến hiệu suất mạnh hơn và những công nghệ AI mới nhất từ Apple, iPhone 16e sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.

Thông số kỹ thuật

iPhone 15

iPhone 16e

Kích thước và trọng lượng

147.6 x 71.6 x 7.8 mm

171 gram

146.7 x 71.5 x 7.8 mm

167 gram

Màn hình

Màn hìnhvOLED 6.1 inch có Dynamic Island

Độ sáng 1000 nits

 

Màn hình OLED 6.1 inch có phần khuyết tai thỏ

Độ sáng 800 nits

 

Camera sau

Rộng: 48MP

Siêu rộng: 12MP

Rộng: 48MP

Siêu rộng: Không có

Camera trước

12MP

12MP

Bộ vi xử lý

A16 Bionic (4nm)

CPU 6 nhân

GPU 5 nhân

Neural Engine 16 nhân

Apple A18 (3nm)

CPU 6 nhân

GPU 4 nhân

Neural Engine 16 nhân

Dung lượng pin

20 giờ phát lại video

26 giờ phát lại video

Công nghệ sạc

USB-C lên đến 20W
MagSafe lên đến 15W

USB-C lên đến 20W
Sạc Qi lên đến 7.5W

Apple Intelligence

 

Không hỗ trợ

Được hỗ trợ đầy đủ

Kết nối

WiFi 6

Bluetooth 5.3

Sub-6GHz và mmWave 5G

WiFi 6

Bluetooth 5.3

5G dưới 6Ghz

Các tính năng bổ sung

Công tắc chuông/tắt tiếng

SOS khẩn cấp qua vệ tinh

Phát hiện va chạm

Phong cách chụp ảnh (Photographic Style)

Nút bấm Action

SOS khẩn cấp qua vệ tinh

Phát hiện va chạm

Phong cách chụp ảnh (Photographic Style)

Kết luận

Nhìn chung, iPhone 16e mang đến nhiều nâng cấp đáng giá so với các mẫu iPhone cũ hơn, miễn là bạn không quá bận tâm về việc thiếu hỗ trợ MagSafe chính thức. Bạn sẽ có cổng sạc USB-C, loạt tính năng Apple Intelligence cùng nhiều cải tiến đáng chú ý, nhưng đổi lại sẽ mất đi camera góc siêu rộng. Đặc biệt, khi so với iPhone 15, việc lựa chọn iPhone 16e sẽ đồng nghĩa với việc từ bỏ Dynamic Island.

Dù bạn đang sử dụng mẫu iPhone nào, iPhone 16e vẫn đảm bảo thời lượng pin tốt nhất trên một chiếc iPhone 6.1 inch. Tuy nhiên, quyết định nâng cấp hay sở hữu thiết bị nào vẫn phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách cá nhân của bạn. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc sẽ dễ dàng đưa ra quyết định hơn. 

Xem thêm:

​XTmobile.vn

Với nhiều năm kinh nghiệm trong công việc phát triển nội dung của lĩnh vực công nghệ, tôi mong muốn mang đến cho bạn những bài viết chất lượng, hữu ích và đáng tin cậy.

X Đóng
Nhập thông tin của bạn

Lên trên
Bạn vui lòng chờ trong giây lát...
Trang chủ
Danh mục
Cửa hàng
HOTLINE
Zalo