So sánh thông số kỹ thuật LG V20 - Samsung Galaxy Note 7 - iPhone 7 Plus
Dưới đây là bảng so sánh cho thấy sự cạnh tranh của các hãng về cấu hình, giữa LG V20 – Samsung Galaxy Note 7 – Apple iPhone 7 Plus. Dưới đây sẽ là các bảng so sánh về thông số kỹ thuật của ba máy.
LG V20 Samsung Galaxy Note 7 Apple iPhone 7 Plus
THIẾT KẾ |
|||||||
OS |
Android (7.0), LG UX 5.0+ UI |
Android (6.0) |
iOS (10.x, 9.x) |
||||
Kích thước |
6.29 x 3.07 x 0.30 inches (159.7 x 78.1 x 7.6 mm) |
6.04 x 2.91 x 0.31 inches (153.5 x 73.9 x 7.9 mm) |
6.23 x 3.07 x 0.29 inches (158.2 x 77.9 x 7.3 mm) |
||||
Nặng |
6.14 oz (174 g) |
5.96 oz (169 g) |
6.77 oz (192 g) |
||||
Chất liệu |
Main body: aluminum |
Main body: aluminum |
|||||
Tính năng |
Fingerprint (touch) |
Fingerprint (touch), Stylus |
Fingerprint (touch) |
||||
Chịu đựng |
Chống sốc |
Chống nước, bụi |
Chống bụi, nươc | ||||
IP certified |
IP 68 |
IP 67 | |||||
Tiêu chuẩn MIL-STD-8 |
Có |
MÀN HÌNH |
||||||
Màn hình |
5.7 inches |
5.7 inches |
5.5 inches |
|||
Độ phân giải |
1440 x 2560 pixels |
1440 x 2560 pixels |
1080 x 1920 pixels |
|||
Pixel density |
513 ppi |
518 ppi |
401 ppi |
|||
Công nghệ |
IPS LCD. Quantum IPS |
Super AMOLED |
IPS LCD |
|||
Tỷ lệ màn hình mặt trước |
72.40 % |
80.94 % |
67.7 % |
|||
Mật độ điểm màu |
16 777 216 |
16 777 216 |
16 777 216 |
|||
Độ sáng cao điểm |
500 cd/m2 (nit) |
|||||
Màn hình ngoài |
Color |
|||||
Độ phân giải |
1040 x 160 pixels |
|||||
Touch screen |
Capacitive |
CAMERA |
|||||||
Camera |
DUAL CAMERA 16/8 megapixels |
12 megapixels |
DUAL CAMERA 12 megapixels |
||||
Flash |
Dual LED |
Yes |
Yes |
||||
Khẩu độ |
F1.8 / F2.8 |
F1.7 |
f/1.8, f/2.8 |
||||
Độ dài tiêu cự (35mm equivalent) |
26 mm |
28 mm & 56mm |
|||||
Kích thước cảm biến ảnh |
1/2.5" |
1/3" |
|||||
Pixel size |
1.4 μm |
1.22 μm |
|||||
Các điểm nổi bật phần cứng |
Ổn định hình ảnh quang học, lấy nét tự động |
Ổn định hình ảnh quang học, lấy nét tự động |
Ổn định hình ảnh quang học, cảm biến tự động lấy nét, BSI. |
||||
Các điểm nổi bật phần mềm |
Chạm để focus, tự tìm khuôn mặt, mở bằng ngọc nói, selfie hẹn giờ, zoom kỹ thuật số, Geo tagging, Máy ảnh góc rộng 135 độ |
Chụp ảnh RAW , tự tìm khuôn mặt, mở bằng ngọc nói, selfie hẹn giờ, zoom kỹ thuật số, Geo tagging |
tự tìm khuôn mặt, mở bằng ngọc nói,, zoom quang học, Geo tagging |
||||
Quay phim |
3840x2160 (4K) |
3840x2160 (4K) (30 fps) |
3840x2160 (4K) (30 fps), 1920x1080 (1080p HD) (120 fps), 1280x720 (720p HD) (240 fps) |
||||
Tính năng |
Liên tục tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, Video calling, Video sharing, thu âm chất lượng cao |
Liên tục tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, Video calling, Video sharing,time-lapse, slow motion |
Liên tục tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, Video calling, Video sharing,time-lapse. |
||||
Camera trước |
5 megapixels hỗ trợ hai góc: rộng và bình thường khi chụp |
5 megapixels |
7 megapixels |
PHẦN CỨNG |
||||||
System chip |
Qualcomm Snapdragon 820 MSM8996 |
Samsung Exynos 8 Octa 8890 |
Apple A10 Fisopm |
|||
Processor |
Quad-core, 2150 MHz, Kryo, 64-bit |
Octa-core, 2150 MHz, Exynos M1 "Mongoose" and ARM Cortex-A53 , 64-bit |
Quad-core 2.23 GHz 64bit |
|||
Graphics processor |
Adreno 530 |
Mali-T880 MP12 |
PowerVR .... (six-core) |
|||
System memory |
4 GB RAM (Quad-channel, 1866 MHz) / LPDDR4 |
4 GB RAM (Dual-channel) / LPDDR4 |
3 GB RAM / LPDDR4 |
|||
Built-in storage |
64 GB |
64 GB |
128 GB |
|||
Storage expansion |
microSD, microSDHC, microSDXC |
microSD, microSDHC, microSDXC |
PIN |
|||
Capacity |
3200 mAh |
3500 mAh |
2900 mAh |
Fast Charge |
Có |
Có |
|
Wireless charging |
Có |
||
Talk time |
16.00 giờ |
||
Stand-by time |
6.7 ngày(160 giờ) |
16.0 ngày (384 giờ) |
|
Talk time (3G) |
24.00 giờ |
||
Internet use |
|||
3G |
12 giờ |
||
LTE |
12 giờ |
||
Wi-Fi |
12 hours |
||
Music playback |
80.00 giờ |
||
Video playback |
14.00 giờ |
Mạng di động |
|||
CDMA |
800, 1900 MHz |
800, 1700/2100, 1900 MHz |
|
GSM |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
LTE (FDD) |
Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30 |
Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29 |
|
LTE (TDD) |
Bands 38, 39, 40, 41 |
Bands 38, 39, 40, 41 |
|
Data |
LTE-A Cat 12 (600/100 Mbit/s), HSPA |
LTE-A, HSPA |
LTE-A Cat 6 (300/50 Mbit/s), HSPA, HSUPA |
Âm Thanh |
|||
Được trang bị con chip |
Quad DAC 32bit |
|
|
Loud Speaker |
Có |
Có |
Có, với Stereo speaker |
3.5mm jack |
Có |
Có |
Không |
Các tính năng nổi bật |
32bit/192kHz audio, B&O Play, 24bit/48kHz audio recording, thu âm chống ồn |
24-bit/192kHz audio, Chống ồn khi quay phim |
GIảm tiếng ồn với mic phụ chuyên dụng,, cổng lightning thay thế jack 3.5mm |
· Trở trang chủ tại ĐÂY hoặc https://www.xtmobile.vn/
· Xem các tin tức mới nhất tại ĐÂY hoặc https://www.xtmobile.vn/tin-tuc
· Đánh giá chi tiết chiếc siêu phẩm LG V20 đánh giá chi tiết tại ĐÂY.